Khi bạn mới mua một bộ bài Tarot và háo hức khám phá thế giới kỳ diệu của nó, có một cách thú vị để hiểu rõ hơn về bộ bài của mình: xác định Cung hoàng đạo tương ứng với các lá bài. Điều này không chỉ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về bản thân, mà còn giúp phát triển khả năng đọc Tarot với sự tinh tế và chính xác hơn.
Cung hoàng đạo và bộ bài Tarot
Xác định cung hoàng đạo cho bộ bài Tarot
Thông tin dưới đây được trích từ chuyên gia Tarot Paul Hughes-Barlow—người có hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Ông đã giúp đỡ nhiều người trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến tình yêu, mối quan hệ, công việc, và sức khỏe. Paul cũng là tác giả của cuốn sách “The Tarot and the Magus”, nổi bật với những kỹ thuật nâng cao trong việc đọc Tarot.
1. Bảng đối chiếu 12 Cung hoàng đạo với bộ bài Tarot
CUNG HOÀNG ĐẠO |
WANDS |
CUPS |
SWORDS |
PENTACLES |
MAJOR ARCANA |
Cung Bảo Bình 20/01 – 18/02 |
8, 9, 10, Hiệp sĩ |
5, 6, 7, Vị vua |
The Star |
|
|
Cung Song Ngư 19/02 – 20/03 |
|
|
The Moon |
|
|
Cung Bạch Dương 21/03 – 19/04 |
2, 3, 4, Nữ hoàng |
|
The Emperor |
|
|
Cung Kim Ngưu 20/04 – 20/05 |
5, 6, 7, Vị vua |
|
The Hierophant |
|
|
Cung Song Tử 21/05 – 21/06 |
8, 9, 10, Hiệp sĩ |
|
The Lovers |
|
|
Cung Cự Giải 22/06 – 22/07 |
2, 3, 4, Nữ hoàng |
|
The Chariot |
|
|
Cung Sư Tử 23/07 – 22/08 |
5, 6, 7, Vị vua |
|
Strength |
|
|
Cung Xử Nữ 23/08 – 22/09 |
8, 9, 10, Hiệp sĩ |
|
The Hermit |
|
|
Cung Thiên Bình 23/09 – 23/10 |
2, 3, 4, Nữ hoàng |
|
Justice |
|
|
Cung Thần Nông 24/10 – 21/11 |
5, 6, 7, Vị vua |
|
Death |
|
|
Cung Nhân Mã 22/11 – 21/12 |
8, 9, 10, Hiệp sĩ |
|
Temperance |
|
|
Cung Ma Kết 22/12 – 19/01 |
2, 3, 4, Nữ hoàng |
|
The Devil |
|
|
2. Bảng đối chiếu các lá bài Tarot thuộc bộ Ẩn chính (Major Arcana)
CÁC HÀNH TINH |
MAJOR ARCANA |
Sao Thiên Vương |
The Fool |
Sao Thủy |
The Magician |
Mặt Trăng |
The High Priestess |
Sao Kim |
The Empress |
Sao Mộc |
Wheel Of Fortune |
Sao Hải Vương |
The Hanged Man |
Sao Hỏa |
The Tower |
Mặt Trời |
The Sun |
Sao Diêm Vương |
The Judgement |
Sao Thổ |
The World |
3. Bảng đối chiếu bốn quý trong năm cho các lá Ace của bộ bài Tarot
CÁC QUÝ |
CÁC LÁ ACE |
Quý I |
Ace of Pentacles |
Quý II |
Ace of Cups |
Quý III |
Ace of Swords |
Quý IV |
Ace of Wands |
4. Bảng đối chiếu bốn mùa trong năm cho các lá Page của bộ bài Tarot
CÁC MÙA |
CÁC LÁ PAGE |
Spring Mùa xuân |
Page of Wands |
Summer Mùa hạ |
Page of Cups |
Autumn Mùa thu |
Page of Swords |
Winter Mùa đông |
Page of Pentacles |
5. Bảng đối chiếu các ngày trong tuần cho bộ bài Tarot
CÁC NGÀY TRONG TUẦN |
CÁC HÀNH TINH |
MAJOR ARCANA |
Monday Thứ hai |
Mặt Trăng |
The High Priestess |
Tuesday Thứ ba |
Sao Hỏa |
The Tower |
Wednesday Thứ tư |
Sao Thủy |
The Magician |
Thursday Thứ năm |
Sao Mộc |
Wheel Of Fortune |
Friday Thứ sáu |
Sao Kim |
The Empress |
Saturday Thứ bảy |
Sao Thổ |
The World |
Sunday Chủ nhật |
Mặt Trời |
The Sun |
Kết luận
Qua những thông tin nêu trên, bạn có thể thấy rằng mỗi lá bài Tarot đều mang một mối liên kết sâu sắc với các cung hoàng đạo trong chiêm tinh học. Sự hiểu biết này không chỉ giúp bạn đọc bài chính xác hơn, mà còn hỗ trợ bạn trong việc phát triển bản thân và nhận diện các vấn đề trong cuộc sống. Hãy tiếp tục khám phá thế giới thần bí của Tarot và tìm hiểu thêm về các lá bài tại website boibaitarot.vn để trưởng thành hơn mỗi ngày!